Theo những số liệu mới nhất từ Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), dự kiến vào năm 2024 sẽ có khoảng 67.880 trường hợp mắc mới ung thư tử cung, trong đó có khoảng 13.250 phụ nữ sẽ không qua khỏi vì căn bệnh này. Con số này bao gồm cả hai loại ung thư nội mạc tử cung và sarcoma tử cung. Đây là một căn bệnh nguy hiểm, thường phát triển chậm rãi và âm thầm. Tuy nhiên, nếu chúng ta chủ động trong việc phòng ngừa, tầm soát và phát hiện sớm, ung thư tử cung hoàn toàn có khả năng được điều trị thành công.

Ung thư tử cung là như thế nào?
Ung thư tử cung là một căn bệnh xảy ra khi các tế bào trong mô tử cung phát triển một cách bất thường. Điều này dẫn đến sự hình thành của những khối u ác tính tại cơ quan sinh sản quan trọng của phụ nữ.
Có hai loại ung thư liên quan đến tử cung, trong đó ung thư nội mạc tử cung là phổ biến nhất, chiếm khoảng 95% tổng số trường hợp. Loại ung thư này bắt nguồn từ lớp niêm mạc bên trong của tử cung. Loại thứ hai là ung thư cơ tử cung, phát triển từ các mô cơ của tử cung. Mặc dù ít gặp hơn, nhưng loại ung thư này cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ đáng lo ngại.
Phân loại ung thư ở tử cung
Ung thư tử cung là một trong những loại ung thư thường gặp ở phái nữ. Hai dạng chính của bệnh này bao gồm ung thư nội mạc tử cung và sarcoma tử cung, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt như:…
1. Ung thư nội mạc tử cung
Ung thư nội mạc tử cung hình thành trong lớp niêm mạc bên trong của tử cung. Đây là một trong những loại ung thư phụ khoa phổ biến nhất, có ảnh hưởng lớn đến hệ thống sinh sản của phụ nữ. Tin vui là nếu được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn đầu, tỷ lệ chữa khỏi ung thư nội mạc tử cung khá cao. Khoảng 90% bệnh nhân không gặp phải tình trạng tái phát sau hơn 5 năm khi ung thư được chẩn đoán ở giai đoạn 1.
2. Sarcoma tử cung
Sarcoma tử cung là loại ung thư hiếm gặp, xuất hiện trong lớp cơ của tử cung. Loại ung thư này thường có tính chất nguy hiểm và khó khăn hơn trong việc điều trị so với những loại khác.
Ung thư tử cung có dấu hiệu gì?
Dấu hiệu của ung thư tử cung có thể dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến hệ sinh sản. Cả ung thư nội mạc tử cung và sarcoma tử cung đều có những triệu chứng thường gặp như:
- Chảy máu âm đạo không bình thường, xảy ra giữa các chu kỳ kinh nguyệt hoặc chảy máu kéo dài;
- Xuất hiện máu âm đạo sau khi đã mãn kinh;
- Cảm giác đau ở bụng dưới hoặc co thắt tại vùng xương chậu, ngay phía dưới bụng;
- Dịch âm đạo có màu trắng hoặc trong suốt, mỏng manh ở phụ nữ đã qua giai đoạn mãn kinh.
Hãy chú ý đến những dấu hiệu này để bảo vệ sức khỏe của bạn nhé!
Bệnh có phổ biến hay không?
Ung thư tử cung đang trở thành một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trên toàn cầu. Theo thống kê năm 2019, có hơn 435.041 trường hợp mới được phát hiện và 91.640 người đã không qua khỏi vì căn bệnh này. Dữ liệu cho thấy trong vòng 30 năm qua, tỷ lệ mắc bệnh đã tăng lên hơn 15,3%, mặc dù tỷ lệ tử vong đã có sự giảm đáng kể.
Dự báo rằng đến năm 2044, số ca mắc mới có thể vượt quá 600.000, điều này cho thấy căn bệnh này đang ngày càng phổ biến hơn. Điều này càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức, tăng cường các biện pháp phòng ngừa và cải thiện phương pháp điều trị nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của ung thư tử cung đối với phụ nữ.
Nguyên nhân gây ra ung thư tử cung
Hiện tại, vẫn chưa có nghiên cứu nào chỉ ra nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh. Có thể có một yếu tố nào đó tác động khiến các tế bào trong tử cung biến đổi một cách bất thường. Những tế bào bị đột biến này sau đó phát triển và sinh sôi một cách không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành của khối u.
Ngoài ra, còn có một số yếu tố nguy cơ có thể làm gia tăng khả năng phát triển thành khối u ung thư, ví dụ như:…
1. Tuổi tác, lối sống và tiền sử gia đình
- Tuổi tác: Khi tuổi tác tăng lên, khả năng phát triển ung thư tử cung cũng gia tăng. Đặc biệt, phần lớn các trường hợp mắc bệnh thường gặp ở những phụ nữ trên 50 tuổi.
- Chế độ ăn nhiều chất béo động vật: Một chế độ dinh dưỡng giàu chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc phải nhiều loại ung thư khác nhau. Thực phẩm chứa nhiều chất béo thường đi kèm với lượng calo cao, dễ dẫn đến tình trạng thừa cân hoặc béo phì.
- Tiền sử gia đình: Một số người có thể di truyền các rối loạn làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Những ai mắc hội chứng Lynch hay ung thư đại trực tràng không polyp di truyền (HNPCC) sẽ có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển ung thư nội mạc tử cung, bên cạnh các loại ung thư khác.
2. Các tình trạng sức khỏe khác
- Bệnh tiểu đường: Đây là một tình trạng sức khỏe có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư.
- Các vấn đề về buồng trứng: Những người bị u buồng trứng thường có nồng độ estrogen cao và progesterone thấp. Sự thay đổi trong hormone này có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư.
- Béo phì (thừa cân): Một số hormone trong mô mỡ được chuyển hóa thành estrogen, điều này làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư tử cung. Càng nhiều mô mỡ, mức độ estrogen càng cao và tác động cũng sẽ lớn hơn.
3. Lịch sử kinh nguyệt và sinh sản
- Kinh nguyệt bắt đầu sớm: Nếu bạn có kinh lần đầu trước 12 tuổi, nguy cơ mắc ung thư tử cung có thể cao hơn do tử cung phải tiếp xúc với estrogen trong thời gian dài.
- Mãn kinh muộn: Tương tự, nếu phụ nữ trải qua giai đoạn mãn kinh sau 50 tuổi, nguy cơ cũng sẽ gia tăng vì tử cung tiếp xúc với estrogen lâu hơn.
- Kinh nguyệt kéo dài: Thời gian hành kinh có thể quan trọng hơn so với độ tuổi bắt đầu hoặc kết thúc chu kỳ kinh nguyệt.
- Chưa từng mang thai: Những người chưa bao giờ mang thai có nguy cơ cao hơn so với những phụ nữ đã từng mang thai.
4. Các phương pháp điều trị trước đó cho các bệnh lý khác
- Xạ trị vùng chậu trước đây: Việc xạ trị vùng chậu để điều trị các loại ung thư khác có thể gây tổn thương cho DNA của tế bào, từ đó làm tăng khả năng phát triển khối u ung thư ở tử cung.
- Liệu pháp thay thế estrogen (ERT): Nhiều người chọn sử dụng liệu pháp estrogen để giảm bớt triệu chứng trong giai đoạn mãn kinh. Tuy nhiên, việc áp dụng ERT mà không kết hợp với progesterone có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Sử dụng tamoxifen: Tamoxifen là một loại thuốc được dùng để điều trị ung thư vú, nhưng nó cũng có thể hoạt động như estrogen trong môi trường tử cung.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi nhận thấy cơ thể có những dấu hiệu bất thường liên quan đến sức khỏe sinh sản, các chị em nên nhanh chóng đi khám. Một trong những triệu chứng cần chú ý là chảy máu âm đạo không bình thường, vì điều này có thể chỉ ra những vấn đề nghiêm trọng cần được theo dõi và điều trị ngay.
Bên cạnh đó, nếu bạn cảm thấy đau vùng chậu kéo dài, đau khi quan hệ tình dục, hoặc thấy dịch âm đạo có mùi lạ hoặc đổi màu như trắng đục, vàng,… thì hãy nhanh chóng liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và tìm ra phương pháp điều trị phù hợp, kịp thời nhé!
Chẩn đoán ung thư tử cung như thế nào?
Để xác định liệu có bị ung thư tử cung hay không, bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra lâm sàng kỹ lưỡng. Họ sẽ hỏi về các thông tin liên quan đến bệnh, lịch sử sức khỏe và những triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Để kiểm tra tình trạng của tử cung, bác sĩ có thể sử dụng hai ngón tay để thăm khám qua âm đạo và ấn nhẹ vào bụng, hoặc dùng một dụng cụ gọi là mỏ vịt để mở rộng âm đạo, từ đó quan sát rõ hơn về tử cung.
1. Siêu âm vùng chậu
Siêu âm vùng chậu là một phương pháp hữu ích để phát hiện các vấn đề liên quan đến tử cung và buồng trứng. Kỹ thuật này có khả năng nhận diện những dấu hiệu có thể chỉ ra ung thư ở tử cung. Thời gian thực hiện siêu âm thường dao động từ 15 đến 30 phút. Nếu bác sĩ phát hiện có điều gì bất thường, họ có thể sẽ khuyên bạn nên làm thêm xét nghiệm sinh thiết để có thông tin chính xác hơn.
2. Siêu âm ngả âm đạo
Khi thực hiện siêu âm qua ngả âm đạo, bác sĩ sẽ sử dụng một đầu dò được đưa vào bên trong âm đạo. Thiết bị này phát ra sóng âm tần số cao để thu thập và hiển thị hình ảnh của các cơ quan trong vùng chậu của bệnh nhân trên màn hình. Nhờ đó, bác sĩ có thể đánh giá và phát hiện những tổn thương ở cổ tử cung, tử cung, buồng trứng và các bộ phận khác.
3. Sinh thiết nội mạc tử cung
Sinh thiết nội mạc tử cung là một trong những kỹ thuật phổ biến nhằm phát hiện các vấn đề liên quan đến tử cung ở phụ nữ. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ và dài gọi là pipelle để đưa vào âm đạo, từ đó nhẹ nhàng lấy mẫu tế bào từ niêm mạc tử cung. Những tế bào này sẽ được phân tích và kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng của nội mạc tử cung.
4. Nội soi tử cung và sinh thiết
Soi tử cung kết hợp với sinh thiết là phương pháp hữu ích giúp bác sĩ phát hiện các tế bào bất thường, liên quan đến những vấn đề như tiền ung thư, ung thư tử cung và các bệnh phụ khoa khác. Quá trình soi tử cung được thực hiện bằng một thiết bị soi có kính hiển vi phóng đại, cho phép bác sĩ quan sát bên trong tử cung mà mắt thường không thể thấy được. Đồng thời, sinh thiết sẽ giúp xác định rõ ràng các tổn thương từ những dấu hiệu bất thường. Nhờ đó, bác sĩ có thể đưa ra những chẩn đoán chính xác hơn cho bệnh nhân.
5. Xét nghiệm máu và nước tiểu
Xét nghiệm máu và nước tiểu là một công cụ hữu ích trong việc phát hiện sớm ung thư. Các bác sĩ có thể phát hiện ra những chất chỉ điểm như AFP, PSA, CEA và các dấu hiệu liên quan đến ung thư tử cung ở bệnh nhân. Mặc dù phương pháp này không thể xác định chính xác 100% về bản chất của ung thư, nhưng nó mang lại những thông tin quý giá và hỗ trợ đắc lực cho bác sĩ trong quá trình chẩn đoán bệnh.
Biến chứng có thể gặp phải
Biến chứng nghiêm trọng nhất của ung thư tử cung chính là nguy cơ tử vong. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, triển vọng điều trị thường rất khả quan. Bên cạnh đó, bệnh còn có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm khác như:
- Thiếu máu: Có thể xảy ra do tình trạng chảy máu hoặc thiếu hụt dinh dưỡng trong quá trình điều trị.
- Ung thư lan rộng: Bệnh có khả năng di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể, làm tăng mức độ nghiêm trọng và phức tạp của tình trạng bệnh.
- Cơ thể không phản ứng tốt với điều trị: Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng với các phương pháp điều trị, dẫn đến tình trạng bệnh trở nên xấu hơn hoặc khó kiểm soát hơn.
Bệnh có chữa được không?
Ung thư nội mạc tử cung hoàn toàn có thể chữa trị nếu được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn đầu. Đối với phần lớn phụ nữ mắc bệnh ung thư tử cung, phẫu thuật là phương pháp chính để điều trị. Điều này đặc biệt hiệu quả khi bệnh được chẩn đoán sớm và khối u chưa di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể.
Phương pháp điều trị phổ biến nhất là cắt bỏ tử cung cùng với cổ tử cung. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu cắt bỏ cả vòi trứng và hai buồng trứng.
Ngoài phẫu thuật, một số bệnh nhân có thể cần thêm các phương pháp điều trị bổ sung như xạ trị, hóa trị hoặc liệu pháp hormone, tùy thuộc vào giai đoạn và loại ung thư mà họ đang đối mặt. Việc phối hợp chặt chẽ với đội ngũ bác sĩ là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Phòng ngừa ung thư tử cung
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn chặn ung thư tử cung, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là những gợi ý hữu ích:
- Thường xuyên đi khám sức khỏe phụ khoa.
- Quản lý tốt tình trạng bệnh tiểu đường.
- Giữ cho trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý và khỏe mạnh. Việc này không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn giúp giảm khả năng mắc bệnh ở phụ nữ.
- Nên trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng các phương pháp tránh thai. Những loại thuốc tránh thai chứa progesterone hoặc kết hợp estrogen và progesterone có thể mang lại một số lợi ích bảo vệ chống lại tế bào ung thư.
Ung thư tử cung là một căn bệnh nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tính mạng của phụ nữ. Tuy nhiên, nhờ vào sự phát triển của y học hiện đại, nếu được phát hiện sớm, ung thư tử cung hoàn toàn có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả. Do đó, việc chủ động tầm soát ung thư định kỳ là rất quan trọng, giúp phát hiện kịp thời các tế bào bất thường trước khi chúng gây ra triệu chứng.