Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ phụ nữ mắc ung thư nội mạc tử cung đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt là ở những người trung niên và lớn tuổi. Điều này đã tạo ra nhiều thách thức trong việc chẩn đoán và điều trị căn bệnh này. Việc hiểu rõ nguyên nhân cũng như các phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung là rất quan trọng, giúp chị em có thể phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị kịp thời khi bệnh xuất hiện.

Ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ, đứng đầu trong các bệnh ung thư phụ khoa. Loại ung thư này bắt nguồn từ lớp niêm mạc của tử cung và thường gặp ở phụ nữ từ 50 tuổi trở lên, đặc biệt là những người đã trải qua giai đoạn mãn kinh, tuy nhiên, nó cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi.
Nguyên nhân gây ra ung thư nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định một cách rõ ràng, nhưng nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng có một số yếu tố nguy cơ như béo phì, hội chứng buồng trứng đa nang, tiểu đường, sử dụng liệu pháp hormone thay thế và di truyền có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Triệu chứng của ung thư nội mạc tử cung thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu, điều này khiến cho bệnh dễ bị bỏ qua và thường bị nhầm lẫn với các vấn đề phụ khoa khác. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Chảy máu âm đạo bất thường, đặc biệt là sau thời kỳ mãn kinh.
- Đau dữ dội ở vùng chậu hoặc bụng dưới.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Cảm thấy đau đớn khi quan hệ tình dục.
- Cảm giác mệt mỏi, khó chịu, thiếu năng lượng kéo dài.
Vì vậy, việc nhận diện chính xác các triệu chứng và tiến hành chẩn đoán sớm là rất quan trọng, quyết định đến hiệu quả trong điều trị. Các phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng bao gồm:…- Siêu âm: Phương pháp này cho phép chúng ta theo dõi tình trạng của lớp niêm mạc tử cung, kiểm tra xem có sự dày lên bất thường nào không và phát hiện các khối u nếu có mặt.
- Nội soi tử cung: Đây là kỹ thuật giúp bác sĩ dễ dàng quan sát cấu trúc bên trong tử cung, đồng thời có thể lấy mẫu sinh thiết để làm xét nghiệm khi có dấu hiệu nghi ngờ.
- Sinh thiết: Mẫu mô tế bào được thu thập từ nội mạc tử cung sẽ được phân tích để xác định xem có sự xuất hiện của các tế bào ung thư hay không.
Cách điều trị của ung thư nội mạc tử cung hiện nay
Việc điều trị ung thư nội mạc tử cung có hiệu quả hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh, nguyện vọng của họ và nhiều yếu tố khác nữa. Hiện nay, một số phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung thường được áp dụng bao gồm: (2)..
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và thường được ưu tiên cho việc điều trị ung thư nội mạc tử cung ở giai đoạn đầu. Có một số loại phẫu thuật phổ biến mà bác sĩ thường áp dụng, bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ tử cung (Hysterectomy): Đây là phương pháp giúp loại bỏ hoàn toàn tử cung cùng với các cấu trúc xung quanh, có thể bao gồm cả buồng trứng và ống dẫn trứng. Đối với những bệnh nhân phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, khi bệnh đã tiến triển nhanh, phẫu thuật có thể kết hợp với việc cắt bỏ các hạch bạch huyết để kiểm tra và ngăn chặn sự lan rộng của ung thư.
- Phẫu thuật nội soi qua ổ bụng: Phương pháp này thường được áp dụng khi ung thư nội mạc tử cung được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi các tế bào ung thư còn nhỏ và chưa phát triển nhiều. Phẫu thuật được thực hiện qua các vết mổ nhỏ, giúp giảm thiểu tổn thương cho mô xung quanh, thời gian phẫu thuật nhanh chóng và giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn so với các phương pháp phẫu thuật mở.
Phẫu thuật mang lại nhiều cơ hội điều trị thành công và nâng cao tỷ lệ sống cho người bệnh, đặc biệt khi bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, phẫu thuật cũng tiềm ẩn một số rủi ro như chảy máu, nhiễm trùng hay ảnh hưởng đến tâm lý của bệnh nhân. Do đó, bệnh nhân cần suy nghĩ kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định thực hiện phẫu thuật.
2. Hóa trị
Hóa trị là một phương pháp điều trị sử dụng các loại thuốc đặc hiệu nhằm tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được áp dụng cho những bệnh nhân phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn (khi bệnh đã lan ra ngoài tử cung), hoặc khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả như mong muốn, hoặc trong trường hợp bệnh có nguy cơ tái phát cao. Hóa trị có thể được thực hiện theo hai hình thức:
- Hóa trị tân bổ trợ (Neoadjuvant chemotherapy): Đây là phương pháp được tiến hành trước khi phẫu thuật với mục đích giảm kích thước khối u, giúp cho quá trình phẫu thuật diễn ra thuận lợi hơn và dễ dàng cắt bỏ các khối u.
- Hóa trị bổ trợ (Adjuvant chemotherapy): Phương pháp này được thực hiện sau khi phẫu thuật để tiêu diệt những tế bào ung thư còn sót lại, từ đó nâng cao tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.
Các tác dụng phụ của hóa trị thường gặp bao gồm buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc, và suy giảm hệ miễn dịch,… Do đó, việc theo dõi sức khỏe tổng thể và hỗ trợ dinh dưỡng là vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị bằng hóa trị.
3. Xạ trị
Xạ trị là một phương pháp điều trị sử dụng các loại bức xạ có năng lượng cao như tia X, tia Gamma, chùm tia điện tử và proton để tiêu diệt tế bào ung thư. Có hai hình thức thực hiện xạ trị:
- Xạ trị từ bên ngoài: Sử dụng máy móc chuyên dụng để chiếu xạ vào vùng bụng và khung chậu của bệnh nhân tại những vị trí đã xác định có khối u.
- Xạ trị nội (xạ trị áp sát): Đưa nguồn xạ vào bên trong cơ thể, gần khu vực có khối u nhằm tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Thông thường, xạ trị được chỉ định sau khi phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát hoặc trong trường hợp bệnh tiến triển nhanh và bắt đầu lan rộng sang các bộ phận khác. Một số tác dụng phụ của xạ trị có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, kích ứng da và thay đổi trong chức năng tiêu hóa.
4. Liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone là một phương pháp điều trị sử dụng các hormone nhằm ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt hữu ích trong trường hợp ung thư nội mạc tử cung tiến triển nhanh và đã lan ra ngoài tử cung. Một số loại thuốc hormone phổ biến được sử dụng trong điều trị ung thư bao gồm progestin. Phương pháp này không chỉ giúp làm giảm kích thước khối u mà còn hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
Liệu pháp hormone có thể được thực hiện độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận vì liệu pháp này có thể gây ra một số tác dụng phụ như thay đổi tâm trạng, tăng cân, hay huyết áp cao,…
5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch, hay còn gọi là liệu pháp sinh học, là một cách tiếp cận sử dụng chính hệ thống miễn dịch của cơ thể để chiến đấu với ung thư. Phương pháp này chủ yếu tập trung vào việc kích thích và kích hoạt hệ miễn dịch, giúp nó nhận diện, tìm kiếm và tiêu diệt các tế bào ung thư một cách hiệu quả.
Đối với bệnh nhân mắc ung thư nội mạc tử cung, các bác sĩ sẽ xem xét áp dụng liệu pháp miễn dịch khi bệnh có dấu hiệu tiến triển nhanh chóng và các phương pháp điều trị khác không đạt được kết quả như mong đợi.
6. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích, hay còn gọi là liệu pháp nhắm mục tiêu, là một phương pháp điều trị hiện đại tập trung vào việc tấn công những đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư mà không làm tổn thương đến các tế bào khỏe mạnh xung quanh.
Phương pháp này sử dụng các loại thuốc được thiết kế để nhắm vào các thành phần bên trong hoặc trên bề mặt tế bào ung thư. Chúng có tác dụng làm gián đoạn các tín hiệu phân chia tế bào, từ đó kiểm soát và ức chế sự phát triển của ung thư nội mạc tử cung.
Một điểm nổi bật của liệu pháp này là khả năng giảm thiểu tác dụng phụ, đồng thời nâng cao hiệu quả trong quá trình điều trị ung thư. Thường thì, nó sẽ được kết hợp với hóa trị khi ung thư nội mạc tử cung có dấu hiệu tiến triển và lan rộng.
7. Chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc giảm nhẹ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị ung thư. Phương pháp này không chỉ chú trọng vào việc chữa trị bệnh mà còn hướng đến việc chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân. Ngoài việc giúp người bệnh giảm bớt cơn đau, chăm sóc giảm nhẹ còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân lẫn gia đình họ. Các hình thức chăm sóc giảm nhẹ có thể bao gồm liệu pháp tâm lý, chế độ dinh dưỡng hợp lý và nhiều biện pháp hỗ trợ khác.
Cách chăm sóc và phục hồi sau quá trình điều trị
Sau khi hoàn tất quá trình điều trị ung thư nội mạc tử cung, việc chăm sóc và phục hồi sức khỏe là vô cùng quan trọng để đảm bảo người bệnh có một cuộc sống chất lượng hơn. Dưới đây là một số điều cần chú ý trong giai đoạn này:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Sau khi kết thúc liệu trình điều trị, bệnh nhân cần theo dõi sức khỏe của mình một cách chặt chẽ. Hãy tuân thủ các chỉ dẫn từ bác sĩ và thường xuyên tái khám để kiểm tra tình trạng sức khỏe, nhằm phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào có thể dẫn đến tái phát bệnh.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Người bệnh nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau xanh, trái cây, protein và đảm bảo uống đủ nước. Điều này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục hiệu quả.
- Tập luyện thể dục: Tham gia các hoạt động thể thao nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hay bơi lội ít nhất 15 – 30 phút mỗi ngày sẽ giúp nâng cao sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần cho bệnh nhân.
Hãy nhớ rằng, sự chăm sóc đúng cách sẽ góp phần lớn vào hành trình hồi phục của bạn!
Câu hỏi thường gặp
1. Nên lựa chọn hóa trị hay xạ trị?
Việc quyết định giữa hóa trị và xạ trị phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh cũng như tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Hóa trị thường được áp dụng cho những trường hợp đã có dấu hiệu di căn, trong khi xạ trị chủ yếu được chỉ định nhằm giảm thiểu nguy cơ tái phát sau phẫu thuật. Các bác sĩ sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho bệnh nhân.
2. Tỷ lệ sống sót sau quá trình điều trị là bao nhiêu?
Tỷ lệ sống sót sau khi điều trị ung thư nội mạc tử cung chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có giai đoạn phát hiện bệnh và phương pháp điều trị áp dụng. Các nghiên cứu cho thấy, đối với những bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt tới 95%. Tuy nhiên, con số này sẽ giảm dần khi bệnh tiến triển đến các giai đoạn muộn hơn.
3. Bệnh có tái phát không?
Ung thư nội mạc tử cung có khả năng tái phát, nhất là ở những bệnh nhân có giai đoạn bệnh nặng hoặc chưa được điều trị triệt để. Vì vậy, việc theo dõi thường xuyên và chăm sóc sau khi điều trị là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát và can thiệp kịp thời.
Điều trị ung thư nội mạc tử cung ở đâu?
Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tự hào là một trong những địa chỉ khám và điều trị nội mạc tử cung được nhiều bệnh nhân tin tưởng. Với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại, bệnh viện cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng tốt nhất.
Tại đây, bệnh nhân sẽ nhận được sự tư vấn chi tiết về các phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình, kèm theo sự chăm sóc tận tâm trong suốt quá trình điều trị.
Để tóm tắt, ung thư nội mạc tử cung là một căn bệnh nguy hiểm, có thể gây ra nhiều rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe và tính mạng người bệnh. Việc hiểu biết rõ về bệnh cũng như các phương pháp điều trị sẽ giúp bệnh nhân và gia đình đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình.